Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
air spring


noun
a mechanical device using confined air to absorb the shock of motion
Syn:
air cushion
Hypernyms:
shock absorber, shock, cushion


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.